Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ, táng ㄊㄤˊ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨丨一一
Unicode: U+274A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0