Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qīng ㄑㄧㄥ
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一一丨一ノフ一一丨フ一丨一丶
Unicode: U+274D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1