Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: chóng 虫 (+13 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一丨丨フノ丶一ノ一フノ丶
Unicode: U+274E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1