Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, náng ㄋㄤˊ, shàng ㄕㄤˋ
Tổng nét: 28
Bộ: chóng 虫 (+22 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丨フ一丨フ一フ一フ一丨一ノ丶ノ丶ノフノ丶
Unicode: U+27597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2