Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ, ㄇㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xuè 血 (+6 nét)
Hình thái: 𠂢
Nét bút: ノノノフノ丶ノ丨フ丨丨一
Unicode: U+275B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0