Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nì ㄋㄧˋ,
nǜ Tổng nét: 13
Bộ:
xuè 血 (+7 nét)
Hình thái:
⿰血忍Nét bút:
ノ丨フ丨丨一フノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+275B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận