Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ, míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: xuè 血 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ一一ノ丨フ丨丨一
Unicode: U+275BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0