Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xuè 血 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一一一丨ノノノノ丨フ丨丨一
Unicode: U+275C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0