Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ, zhōu ㄓㄡ
Tổng nét: 18
Bộ: xuè 血 (+12 nét)
Nét bút: 一ノ丶丶ノ一一丨丨一フ丶ノ丨フ丨丨一
Unicode: U+275D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0