Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ
Tổng nét: 22
Bộ: xuè 血 (+16 nét)
Nét bút: フ一一一一丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨フ丨丨一
Unicode: U+275D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2