Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: xíng 行 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨丶一一一丨
Thương Hiệt: HOIMN (竹人戈一弓)
Unicode: U+275E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jin2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5