Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
héng ㄏㄥˊTổng nét: 9
Bộ:
xíng 行 (+3 nét)
Hình thái:
⿻行山Nét bút:
ノノ丨丨フ丨一一丨Unicode:
U+275E3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận