Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yà ㄧㄚˋ,
yù ㄩˋTổng nét: 10
Bộ:
xíng 行 (+4 nét)
Hình thái:
⿻行旡Nét bút:
ノノ丨一フノフ一一丨Unicode:
U+275E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận