Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: xíng 行 (+10 nét)
Nét bút: ノ丨丨ノフ丨フ一一丨一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HONKN (竹人弓大弓)
Unicode: U+275FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xíng 行 (+10 nét)
Nét bút: ノ丨丨ノフ丨フ一一丨一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: HONKN (竹人弓大弓)
Unicode: U+275FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hang4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0