Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yīn ㄧㄣTổng nét: 10
Bộ:
yī 衣 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⻂囙Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨フフ一一Unicode:
U+2764AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận