Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǒng ㄌㄨㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yī 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一丨フ一
Unicode: U+27665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 10