Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
rèn ㄖㄣˋTổng nét: 12
Bộ:
yī 衣 (+6 nét)
Hình thái:
⿱任衣Nét bút:
ノ丨一一丨一丶一ノフノ丶Unicode:
U+27668Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận