Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ, ㄧˊ, ㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yī 衣 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一ノフ丶丶丶
Unicode: U+27695
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1