Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
bì ㄅㄧˋ,
pí ㄆㄧˊTổng nét: 14
Bộ:
yī 衣 (+8 nét)
Hình thái:
⿻衣畀Nét bút:
丶一丨フ一丨一一ノ丨ノフノ丶Unicode:
U+276BDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận