Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuī ㄘㄨㄟ, shuāi ㄕㄨㄞ, suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 19
Bộ: yī 衣 (+13 nét)
Nét bút: 丶一一ノ丶丨ノ丶丨ノ丶丨ノ丶丨ノフノ丶
Unicode: U+27738
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1