Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 17
Bộ:
yī 衣 (+11 nét)
Hình thái:
⿱敝衣Nét bút:
丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丶一ノフノ丶Unicode:
U+2776CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận