Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ, nǎng ㄋㄤˇ, nàng ㄋㄤˋ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 27
Bộ: yī 衣 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+277D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3