Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gēng ㄍㄥTổng nét: 14
Bộ:
yà 襾 (+8 nét)
Hình thái:
⿱襾金Nét bút:
一丨フ丨丨一ノ丶一一丨丶ノ一Unicode:
U+277F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận