Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kū ㄎㄨ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yà 襾 (+11 nét)
Nét bút: 一丨フ丨丨一丨フノ丶一丨一ノ一丨一
Unicode: U+277FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: yà 襾 (+11 nét)
Nét bút: 一丨フ丨丨一丨フノ丶一丨一ノ一丨一
Unicode: U+277FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0