Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mì ㄇㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
jiàn 見 (+4 nét)
Hình thái:
⿰爪見Nét bút:
ノノ丨丶丨フ一一一ノフUnicode:
U+27819Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận