Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, qìng ㄑㄧㄥˋ, xīn ㄒㄧㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: jiàn 見 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GFBUU (土火月山山)
Unicode: U+27858
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: can1, can3, kai3

Tự hình 1

Dị thể 3