Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chěn ㄔㄣˇ, dān ㄉㄢ, tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: jiàn 見 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノフフ丨フ一一一ノフ
Unicode: U+2786A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0