Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chā ㄔㄚ,
chāi ㄔㄞTổng nét: 10
Bộ:
jué 角 (+3 nét)
Hình thái:
⿰角叉Nét bút:
ノフノフ一一丨フ丶丶Unicode:
U+278B7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận