Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xū ㄒㄩ,
xǔ ㄒㄩˇTổng nét: 10
Bộ:
yán 言 (+3 nét)
Hình thái:
⿰言亐Nét bút:
丶一一一丨フ一一一フUnicode:
U+27966Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận