Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dǐ ㄉㄧˇ,
tì ㄊㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
yán 言 (+4 nét)
Hình thái:
⿰言互Nét bút:
丶一一一丨フ一一フフ一Unicode:
U+2796EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận