Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hēng ㄏㄥ, hōng ㄏㄨㄥ, jùn ㄐㄩㄣˋ, yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Hình thái: ⿰言勻
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: YRPIM (卜口心戈一)
Unicode: U+2797A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Hình thái: ⿰言勻
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: YRPIM (卜口心戈一)
Unicode: U+2797A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kwan1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0