Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄉㄧˇ, jīng ㄐㄧㄥ, shì ㄕˋ, ㄊㄧˋ, zhī
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ一フ
Unicode: U+27984
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0