Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ōu ㄛㄨ,
xú ㄒㄩˊTổng nét: 11
Bộ:
yán 言 (+4 nét)
Hình thái:
⿰言区Nét bút:
丶一一一丨フ一一ノ丶フUnicode:
U+27985Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận