Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hū ㄏㄨ,
xū ㄒㄩTổng nét: 12
Bộ:
yán 言 (+5 nét)
Hình thái:
⿰言乎Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丶ノ一丨Unicode:
U+2799DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận