Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: yán 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丶一一一丨フ一丨フノ丶
Unicode: U+27A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0