Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
kuā ㄎㄨㄚTổng nét: 15
Bộ:
yán 言 (+8 nét)
Hình thái:
⿰言⿱𡗜亏Nét bút:
丶一一一丨フ一一ノ丶丶ノ一一フUnicode:
U+27A4AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận