Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 15
Bộ:
yán 言 (+8 nét)
Hình thái:
⿰言⿸广𢆉Nét bút:
丶一一一丨フ一丶一ノ丶ノ一一丨Unicode:
U+27A54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận