Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ, xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フノ丶ノ丶フ丶
Unicode: U+27A6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0