Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kěn ㄎㄣˇTổng nét: 16
Bộ:
yán 言 (+9 nét)
Hình thái:
⿰言很Nét bút:
丶一一一丨フ一ノノ丨フ一一フノ丶Unicode:
U+27A7AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận