Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, ㄒㄧ, ㄒㄧˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yán 言 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フ丶一丨一ノ一ノ丶
Unicode: U+27A7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 4