Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
yán 言 (+9 nét)
Hình thái:
⿰言信Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丨丶一一一丨フ一Thương Hiệt: YROYR (卜口人卜口)
Unicode:
U+27A84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận