Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 18
Bộ:
yán 言 (+11 nét)
Hình thái:
⿱欶言Nét bút:
一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶丶一一一丨フ一Unicode:
U+27AF7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận