Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, yuě ㄩㄝˇ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
Unicode: U+27B28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0