Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 18
Bộ: yán 言 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフノ丶フ一一フ丶フ丨丶一一一丨フ一
Unicode: U+27B30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1