Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nìng ㄋㄧㄥˋTổng nét: 21
Bộ:
yán 言 (+14 nét)
Hình thái:
⿰言寧Nét bút:
丶一一一丨フ一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨Thương Hiệt: YRJPN (卜口十心弓)
Unicode:
U+27B48Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận