Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cēng ㄘㄥ, chēng ㄔㄥ, zǔn ㄗㄨㄣˇ
Tổng nét: 19
Bộ: gǔ 谷 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+27BD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5