Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, kǎi ㄎㄞˇ, wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 22
Bộ: dòu 豆 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Unicode: U+27C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1