Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: āo ㄚㄛ, ㄙˋ, ㄨㄚ
Tổng nét: 11
Bộ: shǐ 豕 (+4 nét)
Hình thái: 𧰨
Nét bút: 丨フ丨フ一ノフノノノ丶
Unicode: U+27C3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0