Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
fèng ㄈㄥˋTổng nét: 17
Bộ:
shǐ 豕 (+10 nét)
Hình thái:
⿹弓豩Nét bút:
フ一フ一ノフノノノ丶一ノフノノノ丶Unicode:
U+27C76Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận