Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ, zēng ㄗㄥ
Tổng nét: 19
Bộ: shǐ 豕 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+27C85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1